1. Một số câu hay dùng tại quầy Check – In
Khi đi du lịch quốc tế, bạn sẽ phải di chuyển bằng máy bay và cần dành thời gian để check in tại sân bay. Vì vậy, hãy trang bị cho mình những câu tiếng Anh hay dùng tại quầy Check – In để thuận tiện cho việc thực hiện thủ tục này nhé!
Dưới đây là một số câu tiếng Anh thông dụng tại quầy check – In:
- Do you have your booking reference?: Anh/Chị có mã số đặt vé không?
- Could I see your passport and boarding card, please?: Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
- How many bags are you checking in?: Anh/Chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
- Could I see your hand baggage, please: Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị?
- Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
- Are you carrying any liquids: Anh/Chị có mang theo chất lỏng không?
- Could you put any metallic objects into the tray, please?: Đề nghị anh/chị bỏ các đồ kim loại vào khay.
- Please empty your pockets: Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.
- The flight’s been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn.
- The flight’s been cancelled: Chuyến bay đã bị hủy.
- Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32: Lần gọi cuối cùng hành khách Smith tới Miami, đề nghị tới ngay cổng số 32.
Hãy trang bị những câu hay dùng tại quầy Check in để làm thủ tục nhanh chóng hơn
2. Một số câu hay dùng trên máy bay
Khi đã lên máy bay, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn bằng tiếng Anh của các tiếp viên hàng không, vì vậy, để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người khác cũng như quyền lợi của mình, bạn cần phải biết những câu tiếng Anh hay dùng trên máy bay dưới đây.
- What’s your seat number? Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
- Could you please put that in the overhead locker? Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
- Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
- Would you like any food or refreshments? Anh/Chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
- Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.
Bạn cần hiểu những câu thông báo, hướng dẫn trên máy bay để tự bảo vệ mình
3. Một số câu dùng để hỏi đường
Khi đi du lịch nước ngoài, dù có sử dụng bản đồ thì đôi lúc bạn vẫn không tìm được đường đến địa điểm mình mong muốn. Bạn sẽ cần tới sự giúp đỡ của người bản địa. Vì vậy, hãy học những mẫu câu tiếng Anh để hỏi đường dưới đây:
- Where can I find a bus/taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?
- Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
- Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
- Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?
- Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?
- Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
- Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?
- I'm looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này.
- How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
Bạn cần học các mẫu câu hỏi đường để tiện di chuyển
4. Một số câu hay dùng ở khách sạn
Sau một ngày dài vui chơi, bạn sẽ mệt mỏi và cần một nơi nghỉ ngơi. Thế nhưng trong lúc này, nếu vốn tiếng Anh của bạn không tốt, bạn gặp khó khăn khi giao tiếp với lễ tân khách sạn thì thật là phiền toái. Vì vậy hãy trang bị cho mình những mẫu câu để giao tiếp với lễ tân cũng như hiểu được họ muốn nói gì với mình.
Đối với khách hàng
- I’d like a room for 2 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
- Can I see the room, please?: Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
- Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không ạ?
- Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
- I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
- Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay không?
- What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu khi nào?
- What time is check out?: Trả phòng trong khung thời gian nào?
- I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
Đối với lễ tân
- Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
- How many nights?: Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
- Do you want a single room or a double room?: Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
- Do you want breakfast?: Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
- Sorry, we’re full = Sorry, I don’t have any rooms available: Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống.
Hãy trang bị cho mình những mẫu câu đơn giản để giao tiếp với lễ tân khách sạn
5. Một số câu hay dùng ở nhà hàng
Một niềm vui thích khi đi du lịch là được thưởng thức những món ăn đặc sắc, ngon miệng của người bản xứ. Vì vậy, đừng bỏ lỡ đam mê ấy vì không biết giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy học ngay những mẫu câu hay dùng ở nhà hàng ngay bên dưới đây:
Đối với khách hàng
- Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không?
- Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
- Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
- What do you recommend?: Anh/Chị gợi ý món nào?
- What's this dish?: Món này là món gì?
- I'm on a diet: Tôi đang ăn kiêng.
- I'm allergic to…: Tôi bị dị ứng với...
- Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa.
- Could I see the dessert menu? Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
- This isn't what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.
- We've been waiting a long time: Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
- Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa?
- Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
- Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
- Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
Đối với nhân viên
- Are you ready to order?: Anh/Chị đã muốn gọi đồ chưa?
- Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
- Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
Hãy học ngay những mẫu câu hay dùng ở nhà hàng
6. Một số câu được dùng trong trường hợp khẩn cấp
Còn gì đáng sợ hơn khi bạn đang trong trường hợp khẩn cấp nhưng lại không biết cách kêu gọi sự giúp đỡ. Vì vậy, hãy học ngay những câu dưới đây để có thể sử dụng trong khi khẩn cấp:
- I’m lost: Tôi bị lạc đường rồi.
- I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
- Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
- Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
- I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
- My blood type is…: Nhóm máu của tôi là…
- I’m allergic to…: Tôi dị ứng với…
Học ngay những câu dưới đây để có thể sử dụng trong khi khẩn cấp