1. Mẫu câu tiếng Anh hỏi thăm sức khỏe
- Are you feeling all right today?
Hôm nay bạn có khoẻ không?
- Are you better now?
Bây giờ bạn khá hơn rồi chứ?
- How are you?
Bạn có khoẻ không?
- How have you been lately?
Dạo này sức khoẻ của bạn thế nào?
- How are you feeling?
Sức khoẻ bạn thế nào?
- Any news?
Có tin gì không?
- What’s the news?
Có tin gì mới không?
- Still alive?
Vẫn sống bình thường chứ?
- Still alive and kicking?
Vẫn sống yên ổn chứ?
- Are you well?
Bạn vẫn khoẻ chứ?
- In good shape, are you?
Tình hình sức khoẻ vẫn tốt chứ?
- How are you going?
Bạn vẫn tốt chứ?
- How are you keeping?
Bạn vẫn bình an chứ?
- How are you getting on?
Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ?
- How are you getting along?
Vẫn đâu vào đấy chứ?
- How’s life?
Cuộc sống của bạn thế nào?
- How’s life treating you?
Cuộc sống vẫn bình thường chứ?
- How are things?
Mọi việc thế nào?
- How are things going with you?
Công việc vẫn diễn ra bình thường chứ?
- How are things with you?
Công việc của bạn ra sao rồi?
- How goes it with you?
Dạo này làm ăn thế nào?
- What are you up to nowadays?
Gần đây có kế hoạch gì không?
- What are you up to these days?
Hiện giờ có dự định gì không?
- I trust you’re keeping well?
Chắc là bạn vẫn khỏe chứ?
- I hope you are well.
Tôi hy vọng anh/chị vẫn khỏe.
- I hope all goes well with you
Hy vọng mọi chuyện tốt đẹp sẽ đến với anh/chị
2. Mẫu câu tiếng Anh trả lời đáp lại
- Mustn’t grumble
Không thể chê được.
- OK, (thanks)
Được, (cám ơn).
- So – so, (thanks)
Tàm tạm,(cám ơn).
- Fine, (thanks)
Khỏe, (cám ơn).
- (I’m) full of the joys of spring!
(Mình) đang vui như tết!
- Oh, (I’m) on top of the world, (thanks)
Ồ, (Mình) đang rất hạnh phúc, (cám ơn).
- Quite well, (thank you) [when you’re not feeling 100% well or cheerful]
Khá tốt, (cám ơn). [khi bạn không cảm thấy 100% khỏe hoặc vui]
- All right, (thank you)
Tôi bình thường, (cám ơn).
- I’m fine, (thank you). How are you?
Tôi khỏe, (cám ơn). Anh thế nào ạ?
- Very well,(thank you)
Rất khỏe, (cám ơn)
- Can’t complain
Không thể phàn nàn được.
- Fair to middling, (thanks)
Kha khá, (cám ơn).
- Not so/ too bad, (thanks)
Không quá tồi, (cám ơn) [khi bạn không cảm thấy 100% khỏe hoặc vui ]
- Pretty fair, (thanks)
Rất khỏe, (cám ơn).
- Bearing up, (bearing up)
Chịu được.
- Surviving, (thanks)
Vẫn tồn tại, (cám ơn).
- Still alive
Vẫn còn sống được