Tiếng Anh là một ngôn ngữ thông dụng và phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Xu hướng hội nhập, mở cửa, giao lưu với nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi bản thân mỗi chúng ta phải trang bị đầy đủ cho mình những kiến thức ngoại ngữ cơ bản và cần thiết trong lĩnh vực của mình. Đối với bất động sản thì Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản trở thành một yêu cầu cấp thiết.
Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm và giao tiếp với khách hàng nước ngoài, chúng tôi sẽ đưa ra một số từ vựng đóng góp vào sổ tay Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản trong topic lần này.
Những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản trong mô tả thông tin cơ bản của một dự án
Real Estate: Ngành bất động sản
Project: Dự án
Name of the project: Tên dự án
Location: Vị trí
Investor: Chủ đầu tư
Constructor: Nhà thầu
Architect: Kiến trúc sư
Supervisor: Giám sát
Real estate agent: Đại lý tư vấn bất động sản
Project: Dự án
Name of the project: Tên dự án
Location: Vị trí
Investor: Chủ đầu tư
Constructor: Nhà thầu
Architect: Kiến trúc sư
Supervisor: Giám sát
Real estate agent: Đại lý tư vấn bất động sản
Ví dụ:
- Project: Apartment & Office Building
- Name of the project: Moonlight Residences
- Location: 102 Dang Van Bi St., Binh Tho Ward, Thu Duc Dist., HCM City
- Investor: Hung Thinh Corporation
- Constructor: Hung Thinh Construction
- Architect: Prowind’s
- Supervisor: Core Asia
Về quy mô của dự án
- Site area: Diện tích toàn khu
- Construction area: Diện tích xây dựng
- Gross floor area: Tổng diện tích sàn xây dựng
- Gross used floor area: Tổng diện tích sàn sử dụng
- Density of building: Mật độ xây dựng
- Procedure: Tiến độ bàn giao
- Launch time: Thời gian công bố
Về tổng thể công trình
- Landscape: Cảnh quan
- Residence: Nhà ở, nơi cư ngụ
- Resident: Cư dân
- Advantage/ Amenities / Utilities: Tiện ích
- Void: Thông tầng (khu vực lấy gió cho tòa nhà)
- Mezzanine: Tầng lửng
Các loại hình bất động sản phổ biến
What kind of accommodation are you looking for?
Accommodation (n): chỗ ở, nhà
Accommodation (n): chỗ ở, nhà
- Flat / Apartment: căn hộ (Showflat: Nhà mẫu)
- Semi – detached house: nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
- Detached house: nhà riêng lẻ, không chung tường
- Terraced house: nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
- Cottage: nhà ở nông thôn
- Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
Thiết bị, cấu trúc đơn giản trong nhà:

Roof: Mái nhà
Shutter: Màn trập che cửa sổ
Wall: Tường
Porch: Cổng đi vào có mái che
Front door: Cửa chính
Window: Cửa sổ
Shutter: Màn trập che cửa sổ
Wall: Tường
Porch: Cổng đi vào có mái che
Front door: Cửa chính
Window: Cửa sổ
- Room: Phòng
- Orientation: Hướng
- Ceilling: Trần nhà
- Floor: Sàn nhà
- Electric equipment: Thiết bị điện
- Plumbing equipment: Thiết bị nước
- Furniture: Nội thất
- Wadrobe: Tủ tường
- Balcony: Ban công
- Chandelier: Đèn treo
- Sink: Bồn rửa
- Stair: Cầu thang
- Attic: Gác xép
- Drain pipe: Ống dẫn nước
- Chimney: Ống thông khói