What do you have for your breakfast?
1. Sandwich /ˈsæn(d)wɪdʒ/: bánh kẹp thịt thái lát + rau xanh, cà chua, dưa chuột ở giữa - tuyệt vời cho bữa sáng
2. Hamburger /ˈhæmˌbɜː(r)ɡə(r)/: bánh kẹp nhân thịt (thường là bò xay - ground beef) + rau, bơ, pho mát..
3. Smoked bacon /sməʊkt/ /ˈbeɪkən/: thịt xông khói
4. Cheese /tʃiːz/: pho mát
5. Butter /ˈbʌtə(r)/: bơ
6. Poached or scrambled eggs /pəʊtʃ/ /ˈskræmb(ə)l/ /eɡz/ : trứng luộc hoặc chiên giòn (nát chứ không cuộn)
7. Grilled bacon /ɡrɪl/ /ˈbeɪkən/: thịt xông khói nướng
8.
Fried or grilled tomatoes /ɡrɪld/ /təˈmɑːtəʊ/: khoai tây nướng hoặc rán
9.
Fried mushrooms /ˈmʌʃruːmz/: nấm chiên
10.
Fried bread or toast with butter /təʊst/: bánh mỳ rán hoặc nướng giòn với bơ.
11.
Sausages /ˈsɒsɪdʒiz/: xúc xích
12.
Baked beans: hạt đậu sốt nhừ
13.
Marmalade /ˈmɑː(r)məleɪd/: mứt cam
14.
Strawberry jam /ˈstrɔːb(ə)ri/ /dʒæm/: mứt cam
15.
Coffee /ˈkɒfi/: Cafe
16.
Salt : muối
17.
Peper: tiêu
18.
Sugar : đường
19.
Chili sauce: tương ớt
20.
Tomato sauce /ketchup /ˈketʃəp/: tương cà chua
21.
Herbs /hɜː(r)b/: rau thơm