Cách nói về gia đình bằng tiếng anh
Thứ Tư, 11 tháng 4, 2018
Cách nói về gia đình bằng tiếng anh
Anh chị em
- do you have any brothers or sisters? bạn có anh chị em không?
- yes, I've got … có, mình có …
- a brother một anh/em trai
- a sister một chị/em gái
- an elder brother một anh trai
- a younger sister một em gái
- two brothers hai anh/em trai
- two sisters hai chị/em gái
- one brother and two sisters một anh/em trai và hai chị/em gái
- no, I'm an only child không, mình là con một
Con và cháu
- have you got any kids? bạn có con không?
- do you have any children? bạn có con không?
- yes, I've got … có, mình có …
- a boy and a girl một trai và một gái
- a young baby một bé mới sinh
- three kids ba con
- I don't have any children mình không có con
- do you have any grandchildren? ông/bà có cháu không
Bố mẹ và ông bà
- where do your parents live? bố mẹ bạn sống ở đâu?
- what do your parents do? bố mẹ bạn làm nghề gì?
- what does your father do? bố bạn làm nghề gì?
- what does your mother do? mẹ bạn làm nghề gì?
- are your grandparents still alive? ông bà bạn còn sống cả chứ?
- where do they live? họ sống ở đâu?
Những câu hỏi tiếng anh về gia đình bằng
Tình trạng hôn nhân
- do you have a boyfriend? bạn có bạn trai chưa?
- do you have a girlfriend? bạn có bạn gái chưa?
- are you married? bạn có gia đình chưa?
- are you single? bạn chưa có gia đình à?
- are you seeing anyone? bạn có đang hẹn hò ai không?
- I'm … mình …
- single còn độc thân
- engaged đã đính hôn rồi
- married đã lập gia đình rồi
- divorced đã ly hôn rồi
- separated đang ly thân
- a widow chồng mình mất rồi
- a widower vợ mình mất rồi
- I'm seeing someone mình đang hẹn hò
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp dùng để hỏi tên và tuổi
- what's his name? anh ấy tên là gì?
- he's called … anh ấy tên là …
- Tom Tom
- what's her name? cô ấy tên là gì?
- she's called … cô ấy tên là …
- Mary Mary
- what are their names? họ tên là gì?
- they're called … họ tên là …
- Neil and Anna Neil và Anna
- how old is he? anh ấy bao nhiêu tuổi?
- he's … anh ấy …
- twelve mười hai tuổi
- how old is she? cô ấy bao nhiêu tuổi?
- she's … cô ấy …
- fifteen mười lăm tuổi
- how old are they? họ bao nhiêu tuổi?
- they're … họ …
- six and eight sáu và tám tuổi
Tags:
Anh Văn Giao Tiếp,
Anh Văn Trẻ Em